Trong xây dựng hiện đại, tấm nhựa Polycarbonate đặc cao cấp trở thành loại vật liệu được ưa chuộng nhờ vào độ bền vượt trội cùng khả năng lấy sáng tuyệt vời. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ và đúng về các chỉ số kỹ thuật của loại nhựa này. Những thông số như độ bền kéo, độ bền va đập, độ giãn,... sẽ đóng vai trò quyết định đến chất lượng và hiệu năng sử dụng thực tế. Dưới đây là phân tích của Vinahome về chỉ số vật liệu tấm Polycarbonate cao cấp dựa trên bản công bố chất lượng sản phẩm của chúng tôi. Qua đó, giúp khách hàng yên tâm hơn khi lắp đặt, thi công!
I. Bảng công bố chỉ số vật liệu tấm Polycarbonate cao cấp tại Vinahome
Vinahome là đơn vị tiên phong sản xuất, cung cấp và thi công tấm lợp lấy sáng Polycarbonate cao cấp tại Việt Nam. Chúng tôi có nhà máy hiện đại cùng nguồn nguyên liệu nhập khẩu 100% từ Đức, Hà Lan, Ả Rập, Hàn Quốc,...Qua đó, Vinahome cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm đạt chuẩn quốc tế. Ngoài ra, với đội ngũ kỹ thuật nhiều kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, thiết kế và thi công, đáp ứng mọi yêu cầu cho khách hàng. Dưới đây là bảng công bố các chỉ số vật liệu tấm Poly tại Vinahome:
II. Bản chất và vai trò của từng chỉ số vật liệu tấm Poly
1. Khối lượng riêng – Đánh giá mật độ vật liệu
Khối lượng riêng là chỉ số thể hiện rõ mật độ vật chất có trên một đơn vị thể tích (g/cm³). Với kết quả ≥ 1.2 g/cm³, tấm nhựa Polycarbonate cao cấp của Vinahome được đánh giá đạt mức tiêu chuẩn tốt. Điều này phản ánh chính xác độ đặc cũng như tính vững chắc của vật liệu. Khi khối lượng riêng càng ít, điều đó có nghĩa rằng tấm nhựa càng rỗng. Từ đó, khả năng chịu lực, cách âm, cách nhiệt càng kém.
2. Độ kéo bền – Đánh giá độ dai và tuổi thọ
Chỉ số vật liệu tấm Polycarbonate cao cấp tiếp theo được nhắc đến là độ bền kéo. Độ kéo bền là chỉ số đo lường khả năng chịu kéo của tấm nhựa Polycarbonate đặc trước khi bị đứt. Hiện tại, chỉ số này đạt ≥ 62 Mpa, cho thấy nó đã vượt xa mức yêu cầu tối thiểu là 55 Mpa theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 4501-3:2009). Đây là minh chứng rõ ràng cho chất lượng của tấm nhựa. Nó hoàn toàn không dễ nứt gãy khi bị kéo giãn trong quá trình thi công, sử dụng hay do tác động từ nhiệt độ môi trường.
3. Độ bền va đập – Đánh giá khả năng chống chịu lực
Độ bền va đập sẽ thể hiện rất rõ khi tấm nhựa bị tác động bởi lực bất ngờ. Chẳng hạn như vật rơi, mưa đá, hay gió mạnh. Với chỉ số công bố ở bảng trên, bề mặt và phần lõi của tấm Polycarbonate Vinahome hoàn toàn không bị nứt vỡ khi chịu tải trọng 1kg rơi trực tiếp từ độ cao quy định. Điều này đã chứng minh rõ rệt tính năng an toàn và bền bỉ của tấm Poly cao cấp Vinahome. Sản phẩm làm tốt nhiệm vụ che mưa, chắn gió, chắn nắng cho các công trình ngoài trời như mái hiên, nhà xe, giếng trời,...
>>> Xem thêm: Màu nhựa Poly nào mát?
4. Độ giãn dài khi đứt – Đánh giá khả năng đàn hồi
Độ giãn dài khi đứt sẽ thể hiện tỷ lệ phần trăm vật liệu giãn ra trước khi bị đứt gãy. Với kết quả ≥ 80% so với yêu cầu tối thiểu 60% theo ISO 527-3:2018, tấm Polycarbonate cao cấp của Vinahome đã cho thấy tính đàn hồi rất cao. Điều này cho phép tấm nhựa co giãn theo biến đổi nhiệt độ, qua đó tránh được tình trạng nứt gãy, co ngót, giãn nở. Đây được biết đến là yếu tố vô cùng quan trọng đối với các công trình ngoài trời.
5. Độ truyền sáng – Đánh giá mức độ lấy sáng tự nhiên
Độ truyền sáng của tấm nhựa Poly Vinahome được điều chỉnh linh hoạt theo từng màu sắc cụ thể. Mỗi gam màu cho mức độ truyền sáng, truyền nhiệt khác nhau. Dưới đây là bảng thông số chi tiết từng màu sắc để bạn tham khảo:
Màu sắc |
Khả năng lấy sáng |
Khả năng truyền nhiệt |
Trắng trong |
90% |
86% |
Trắng đục |
23% |
9% |
Xanh hồ |
24% |
37% |
Xanh lá |
40% |
50% |
Nâu trà |
11% |
81% |
Ghi xám |
26% |
51% |
Màu yêu cầu |
5-90% |
9-86% |
>>> Xem thêm: Giá tấm nhựa Polycarbonate khu vực Tây Hồ
6. Lớp phủ UV – Đánh giá khả năng ngăn chặn UV
Một điểm nổi bật trong chỉ số vật liệu tấm Polycarbonate cao cấp của Vinahome đó chính là lớp phủ chống tia cực tím (UV) dày 0,08mm. Sản phẩm đạt chuẩn ASTM G154 G155 QUV, giúp tấm nhựa không bị rạn nứt, bạc màu khi tiếp xúc lâu dài với ánh nắng. Quan trọng hơn, khi tìm mua tấm Polycarbonate có chỉ số này, con người và nội thất, đồ vật sẽ được bảo vệ để hạn chế nguy cơ cháy nắng, bỏng, rát da, hư hỏng đồ vật,...
7. Modul đàn hồi kéo – Đánh giá độ đàn hồi
Modul đàn hồi kéo thể hiện tính đàn hồi của tấm nhựa Poly khi chịu lực kéo. Chỉ số này đạt ≥ 2250 Mpa, vượt ngưỡng yêu cầu 2200 Mpa. Điều này cho thấy tấm nhựa Poly Vinahome đủ cứng để giữ được trạng thái ban đầu, đồng thời vẫn có độ linh hoạt để uốn cong dễ dàng. Hãy yên tâm rằng tấm nhựa có độ đàn hồi tốt, không dễ gãy, nứt, ảnh hưởng đến chất lượng công trình.
8. Hệ số phản xạ vùng hồng ngoại – Đánh giá khả năng chống nóng
Chỉ số phản xạ tia hồng ngoại cho biết khả năng phản chiếu nhiệt của tấm nhựa Polycarbonate theo tiêu chuẩn JIS K 5602:2008. Sản phẩm đạt hệ số phản xạ 6.2, cao hơn ngưỡng tiêu chuẩn là 6.0. Đây là một trong những ưu điểm nổi bật của nhựa Polycarbonate, giúp chúng cản ánh nắng và chống nóng tốt hơn cho công trình ở nước ta.
>>> Xem thêm: Giá tấm nhựa Polycarbonate quận Hoàng Mai
Kết luận
Khi xem xét lựa chọn vật liệu cho công trình, việc hiểu rõ chỉ số vật liệu tấm Polycarbonate cao cấp khi mua tại Vinahome là điều rất cần thiết. Với các chỉ số ấn tượng được công bố như trên, người dùng hoàn toàn có thể yên tâm để sử dụng lâu dài. Mua hàng chuẩn, tư vấn chi tiết cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn, Quý khách hãy liên hệ Vinahome ngay hôm nay!
Địa chỉ liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINAHOME
Tel: 02485898899 / 0969096688
VPGD: 38 Đa Sỹ, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội.
KHO: KCN Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Nội.
Nhà máy: KCN Quất Động, Thường Tín, Hà Nội.
Hotline: 0907078686
Youtube: https://www.youtube.com/c/tamnhuathongminh
FanPage: https://www.facebook.com/khotamlop